Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 26 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Application of servperf model in evaluating quanlity of freight forwarding service for exported shipments at Pegasus Global Loistics / Le, Phuong Thao; Sub.: Nguyen Thi Thuy Hong . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 66p. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18698
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 2 Application of servperf model in evaluating quanlity of freight forwarding service for exported shipments at Pegasus Global Loistics / Tran Thi Ha Phuong; Sub.: Vu Le Huy . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 69tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18474
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 3 Container logistics : The role of the container in the supply chain / Edited by Rolf Neise . - London : Kogan Page, 2018 . - xxxii, 415p. : illustrations ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 03985, SDH/LT 04265, SDH/LT 04427
  • Chỉ số phân loại DDC: 387.5/442 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2003985%20-%20Container-logistics.pdf
  • 4 Đánh giá quy trình xuất khẩu một lô hàng lẻ (LCL) bằng đường biển tại công ty TNHH vận tải giao nhận và thương mại Istar / Mai Văn Hiếu, Trần Mạnh Tùng, Nguyễn Phúc Thành . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 74tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20694
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 5 Evaluation on freight forwading services for exported shipments at Pegasus Global Logistics Co., LTD / Nguyen Viet Trinh; Sub.: Nguyen Minh Duc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 48p. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18549
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 6 Nghiên cứu qui trình nhập khẩu cho lô hàng vải từ Trung Quốc của Tổng công ty Đức Giang / Phạm Mỹ Hà, Phạm Thị Huế, Nguyễn Ái Thùy Dương; Nghd.: Huỳnh Tất Minh . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 66tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19633
  • Chỉ số phân loại DDC: 382
  • 7 Nghiên cứu tổ chức thực hiện giao nhận lô hàng gỗ nhập khẩu nguyên container của công ty cổ phần mỹ nghệ Thiên Hương / Bùi Nhật Anh, Nguyễn Tuấn Phương, Phạm Thị Phương Thảo, Vũ Thị Phương Thảo; Nghd.: Hồ Thị Thu Lan . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 63tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18158
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 8 Quy trình khai thác một lô hàng tại kho ngoại quan của công ty cổ phần vận tải Hà Thành HANOTRANS chi nhánh Hải Phòng / Trương Thị Nhật Lệ, Nguyễn Đức Kiên, Bùi Thùy Dương; Nghd.: Lê Văn Thanh . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 105tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 17939
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 9 Research on improving the operation of LCL shipment exported at HANOITRANS Co,. LTD / Le Thanh Tra; Sub.: Dang Cong Xuong . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 70p. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18497
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 10 Risks assessment on Ocean freight forwarding service for imported FCL shipments at HSC Logistics and Trading Service Co., LTD / Hoang Quynh Nhu; Sub.: Vu Le Huy . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 51p. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18676
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 11 Thực hiện vận tải lô hàng than cám từ Quảng Ninh đi Vũng Tàu của công ty TNHH thương mại và dịch vụ vận tải biển Leedumarin / Nguyễn Mạnh Tuấn, Vũ Đại Dương, Vũ Thị Hương, Nguyễn Thị Thùy Dương; Nghd.: Nguyễn Hữu Hùng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 88 tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 17298
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 12 Tổ chức giao nhận đối với lô hàng hạt nhựa nguyên sinh nhập khẩu đóng trong container tại chi nhánh công ty cổ phần Thái Minh năm 2015 / Nguyễn Thị Thu Hằng; Nghd.: Nguyễn Thị Thanh Bình . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 69tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 14977
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 13 Tổ chức giao nhận lô hàng bánh quy các loại đóng kiện nhập khẩu nguyên container tại công ty cổ phần Hoàng Gia Exim / Trần Nguyên Huy, Đỗ Tuấn Hiệp, Phạm Thị Hồng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2023 . - 71tr.; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20648
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 14 Tổ chức giao nhận lô hàng Container tại Công ty TNHH Đại Vũ / Hoàng Thị Ngọc Anh, Trần Phương Ngọc Thảo, Phạm Tiến Thành ; Nghd.: Phạm Việt Hùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 78tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18810
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 15 Tổ chức giao nhận lô hàng dầu bằng đường thủy tại Công ty Cổ phần Thương mại Vận tải Trung Dũng / Dương Thùy Linh, Nguyễn Thị Ngọc Huyền, Nguyễn Thị Thùy Dương; Nghd.: Nguyễn Thị Hường . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 71tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18336
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 16 Tổ chức giao nhận lô hàng giấy nhập khẩu nguyên container(FCL) của công ty giao nhận vận tải Hà Thành (Hanotrans) / Vũ Trần Tuyết Nhi, Hoàng Nguyễn Phương Thảo, Vũ Minh Tiến . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 62tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20662
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 17 Tổ chức giao nhận lô hàng nguyên container xuất/nhập bằng đường biển tại công ty TNHH HP Cargo / Thiều Thị Dung, Bùi Thị Hoài Giang, Nguyễn Thị Bình; Nghd.: Nguyễn Thị Thanh Bình . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 45 tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 17301
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 18 Tổ chức giao nhận lô hàng nhập nguyên container FCL tại công ty TNHH Hanjin Global Logistics, tháng 3 năm 2023 / Trịnh Thị Bá Ngọc, Trịnh Thị Ngọc, Tăng Minh Phương . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 92tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20669
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 19 Tổ chức giao nhận lô hàng vải giả da nhập khẩu tại kho CFS Viconship của công ty TNHH THKN GLS Việt Nam / Dương Quốc Việt, Tạ Thúy Vy, Đinh Quang Minh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 66tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20769
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 20 Tổ chức giao nhận nhập khẩu lô hàng nguyên container tại công ty cổ phần cảng Hải Phòng-chi nhánh cảng Tân Vũ / Vũ Văn Đức, Nguyễn Mai Hương, Vũ Thị Mai Linh; Nghd.:Nguyễn Thị Thanh Bình . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 69tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 17923
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 21 Tổ chức giao nhận và làm thủ tục hải quan cho lô hàng máy SCAN nhập khẩu của công ty TNHH Lê Phạm / Đinh Thị Thương; Nghd.: Bùi Thanh Hải . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 74tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 14967
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 22 Tổ chức thực hiện giao nhận lô hàng nhập khẩu đồ bếp gia dụng nguyên container của công ty cổ phần chuỗi cung ứng AVS / Trần Thị Kiều Diễm, Phạm Thanh Thúy, Đoàn Thảo Vân . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 57tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20682
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 23 Tổ chức thực hiện giao nhận lô hàng ổ bi công nghiệp nhập khẩu nguyên container tại công ty TNHH giao nhận và vận tải KEYLINE / Bùi Minh Khánh; Nghd.: Đặng Công Xưởng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 55tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 15073
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 24 Tổ chức thực hiện giao nhận và vận tải lô hàng vừng nhập khẩu tại công ty cổ phần thương mại Việt nga trong quý II năm 2017 / Nguyễn Văn Hưng, Nguyễn Thị Hoa, Đồng Thị Ngọc Ánh; Nghd.: Huỳnh Ngọc Oánh . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 91 tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 17300
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 25 Tổ chức thực hiện tạm nhập tái xuất lô hàng tôm đông lạnh tại kho ngoại quan công ty cổ phần thương mại-xây dựng 5 Hải Phòng (Viettracimex) trong năm 2017 / Bùi Trung Hiếu, Đỗ Thị Hương, Nguyễn Trung Hiệp; Nghd.: Nguyễn Thị Hường . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 57 tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 17304
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 26 Tổ chức thực hiện vận chuyển lô hàng khô tại công ty vận tải biển Vinaship / Vũ Việt Hoàng, Đỗ Thị Thu Thương, Phạm Bích Ngọc . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 71tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20680
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 1
    Tìm thấy 26 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :